Kali Iotdua Dạng Tinh Thể Hoà Tan Hoàn Toàn Merck 1050430250

Kali Iotdua Dạng Tinh Thể Hoà Tan Hoàn Toàn Merck 1050430250

  • 1050430250

Potassium iodide for analysis EMSURE® ISO,Reag. Ph Eur

Code 1050430250

Xuất xứ Merck - Đức.

Hóa chất được sử dụng làm thuốc thử để phân tích.

Sử dụng trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,...

Là một loại muối iốt ổn định (không phóng xạ) có thể giúp ngăn chặn iốt phóng xạ khỏi tuyến giáp.

Sản phẩm được đóng trong chai nhựa 2.5g.

Hotline:

0979. 866. 882 – 0917. 789. 677
( Miễn phí tư vấn )
Tên sản phẩm:Kali Iotdua Dạng Tinh Thể Hoà Tan Hoàn Toàn Merck 1050430250
CTHH:KI
Code:1050430250
Hàm lượng:≥ 99.5 %
Hãng - Xuất xứ:Merck - Đức
Ứng dụng:

- Hóa chất được sử dụng làm thuốc thử để phân tích. Sử dụng trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,...

- Dùng trong tổng hợp hữu cơ, chủ yếu là điều chế aryl iodide trong phản ứng Sandmeyer.

- Là một loại muối iốt ổn định (không phóng xạ) có thể giúp ngăn chặn iốt phóng xạ khỏi tuyến giáp.

Thành phần:

- Clorua và Bromide (dưới dạng Cl) ≤ 0,01%

- Iốt (IO₃) ≤ 0,0003%

- Phốt phát (PO₄) ≤ 0,001%

- Sulfate (SO₄) ≤ 0,001%

- Tổng nitơ (N) ≤ 0,001%

- Kim loại nặng (dưới dạng Pb) ≤ 0,0005%

- As (Asen) ≤ 0,00001%

- Ba (Barium) ≤ 0,002%

- Ca (Canxi) ≤ 0,001%

- Cu (Đồng) ≤ 0,0002%

- Fe (Sắt) ≤ 0,0002%

- Mg (Magiê) ≤ 0,001%

- Na (Natri) ≤ 0,03%

- Pb (Chì) ≤ 0,0002%

Tính chất:

- Hình thể: rắn, màu trắng nhạt

- Khối lượng mol: 166.00 g/mol

Điểm sôi: 1325 ° C (1013 hPa)

- Mật độ: 3,23 g / cm3 (25 ° C)

- Điểm nóng chảy: 685 ° C

- Giá trị pH: 6,9 (50 g / l, H₂O, 20 ° C)

- Áp suất hơi: 1 hPa (745 ° C)

- Mật độ khối: 1500 kg / m3

- Độ hòa tan: 1430 g / l

Bảo quản:Nhiệt độ lưu trữ từ +5°C đến +30°C.
Quy cách:Chai nhựa 250g
Mua hàng Để lại số điện thoại

Hotline:

0979. 866. 882 – 0917. 789. 677

Để lại câu hỏi về sản phẩm chúng tôi sẽ gọi lại ngay sau 5 phút

Natri Cacbonat Dạng Bột Merck 1063920500

0 ₫

Tên gọi khác: Sodium carbonate anhydrous for analysis EMSURE® ISO

Code: 1063920500

Hóa chất được sử dụng làm thuốc thử trong phân tích hóa học, nghiên cứu sinh hóa và sinh học phân tử.

Sử dụng rộng rãi trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,...

Là một thành phần đệm trong các ứng dụng như sắc ký, là một tiêu chuẩn chính để chuẩn độ axit-bazơ.

Quy cách: Chai nhựa 500g.

Mua hàng

Dung Dịch Formaldehyde 37% Merck 1040031000

0 ₫

Tên sản phẩm: Dung Dịch Formaldehyde 37% Merck 1040031000

Hãng: Merck

Code: 1040031000

Mua hàng

Dung Dịch Tiêu Chuẩn Natri Thiosulfat Pha Sẵn Nồng Độ 0,1N Merck...

0 ₫

Tên gọi khác: Sodium thiosulfate solution for 1000 ml, c(Na₂S₂O₃) = 0.1 mol/l (0.1 N) Titrisol®

Công thức hóa học: c(Na₂S₂O₃) = 0.1 mol/l (0.1 N)

Trạng thái: Lỏng

Là một chất có độ tinh khiết cao được sử dụng rộng rãi trong phòng thí nghiệm, trong chuẩn độ ...

Mua hàng

Dung Dịch Axit Sulfuric Dạng Ống Pha Sẵn 1,06 g/cm³ (20 °C) Merck...

0 ₫

Dung Dịch Axit Sulfuric Dạng Ống Pha Sẵn 1,06 g/cm³ (20 °C) Merck 1099840001 là hợp chất hóa học tồn tại ở trạng thái lỏng, được xếp vào loại axit vô cơ mạnh và có nồng độ chính xác 0,1N.

 

Mua hàng

Fixanal For 1000 ml,c(Na₂-EDTA 2 H₂O) = 0.1 mol/l Titrisol® Dạng Ống...

0 ₫

Titriplex® III solution EDTA 0,1M Merck 1099920001 được ứng dụng phổ biến trong pha chế dung dịch chuẩn Na2-EDTA 2H2O 0,01mol/lit.

 

Mua hàng
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên hệ lại để tư vấn cho bạn