Tên sản phẩm: | Kali Iotdua Dạng Tinh Thể Hoà Tan Hoàn Toàn Merck 1050430250 |
CTHH: | KI |
Code: | 1050430250 |
Hàm lượng: | ≥ 99.5 % |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: | - Hóa chất được sử dụng làm thuốc thử để phân tích. Sử dụng trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... - Dùng trong tổng hợp hữu cơ, chủ yếu là điều chế aryl iodide trong phản ứng Sandmeyer. - Là một loại muối iốt ổn định (không phóng xạ) có thể giúp ngăn chặn iốt phóng xạ khỏi tuyến giáp. |
Thành phần: | - Clorua và Bromide (dưới dạng Cl) ≤ 0,01% - Iốt (IO₃) ≤ 0,0003% - Phốt phát (PO₄) ≤ 0,001% - Sulfate (SO₄) ≤ 0,001% - Tổng nitơ (N) ≤ 0,001% - Kim loại nặng (dưới dạng Pb) ≤ 0,0005% - As (Asen) ≤ 0,00001% - Ba (Barium) ≤ 0,002% - Ca (Canxi) ≤ 0,001% - Cu (Đồng) ≤ 0,0002% - Fe (Sắt) ≤ 0,0002% - Mg (Magiê) ≤ 0,001% - Na (Natri) ≤ 0,03% - Pb (Chì) ≤ 0,0002% |
Tính chất: | - Hình thể: rắn, màu trắng nhạt - Khối lượng mol: 166.00 g/mol - Điểm sôi: 1325 ° C (1013 hPa) - Mật độ: 3,23 g / cm3 (25 ° C) - Điểm nóng chảy: 685 ° C - Giá trị pH: 6,9 (50 g / l, H₂O, 20 ° C) - Áp suất hơi: 1 hPa (745 ° C) - Mật độ khối: 1500 kg / m3 - Độ hòa tan: 1430 g / l |
Bảo quản: | Nhiệt độ lưu trữ từ +5°C đến +30°C. |
Quy cách: | Chai nhựa 250g |
Kali Iotdua Dạng Tinh Thể Hoà Tan Hoàn Toàn Merck 1050430250
- 1050430250
Potassium iodide for analysis EMSURE® ISO,Reag. Ph Eur
Code 1050430250
Xuất xứ Merck - Đức.
Hóa chất được sử dụng làm thuốc thử để phân tích.
Sử dụng trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,...
Là một loại muối iốt ổn định (không phóng xạ) có thể giúp ngăn chặn iốt phóng xạ khỏi tuyến giáp.
Sản phẩm được đóng trong chai nhựa 2.5g.
Hotline:
0979. 866. 882 – 0917. 789. 677( Miễn phí tư vấn )
Hotline:
0979. 866. 882 – 0917. 789. 677Để lại câu hỏi về sản phẩm chúng tôi sẽ gọi lại ngay sau 5 phút
Natri Cacbonat Dạng Bột Merck 1063920500
0 ₫
Tên gọi khác: Sodium carbonate anhydrous for analysis EMSURE® ISO
Code: 1063920500
Hóa chất được sử dụng làm thuốc thử trong phân tích hóa học, nghiên cứu sinh hóa và sinh học phân tử.
Sử dụng rộng rãi trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,...
Là một thành phần đệm trong các ứng dụng như sắc ký, là một tiêu chuẩn chính để chuẩn độ axit-bazơ.
Quy cách: Chai nhựa 500g.
Dung Dịch Formaldehyde 37% Merck 1040031000
0 ₫
Tên sản phẩm: Dung Dịch Formaldehyde 37% Merck 1040031000
Hãng: Merck
Code: 1040031000
Dung Dịch Tiêu Chuẩn Natri Thiosulfat Pha Sẵn Nồng Độ 0,1N Merck...
0 ₫
Tên gọi khác: Sodium thiosulfate solution for 1000 ml, c(Na₂S₂O₃) = 0.1 mol/l (0.1 N) Titrisol®
Công thức hóa học: c(Na₂S₂O₃) = 0.1 mol/l (0.1 N)
Trạng thái: Lỏng
Là một chất có độ tinh khiết cao được sử dụng rộng rãi trong phòng thí nghiệm, trong chuẩn độ ...
Dung Dịch Axit Sulfuric Dạng Ống Pha Sẵn 1,06 g/cm³ (20 °C) Merck...
0 ₫
Dung Dịch Axit Sulfuric Dạng Ống Pha Sẵn 1,06 g/cm³ (20 °C) Merck 1099840001 là hợp chất hóa học tồn tại ở trạng thái lỏng, được xếp vào loại axit vô cơ mạnh và có nồng độ chính xác 0,1N.
Fixanal For 1000 ml,c(Na₂-EDTA 2 H₂O) = 0.1 mol/l Titrisol® Dạng Ống...
0 ₫
Titriplex® III solution EDTA 0,1M Merck 1099920001 được ứng dụng phổ biến trong pha chế dung dịch chuẩn Na2-EDTA 2H2O 0,01mol/lit.