Công thức hóa học | C₁₄H₁₄N₃NaO₃S |
Khối lượng mol | 327.34 g/mol |
Trạng thái | Rắn |
Màu sắc | Màu cam |
Độ pH | Khoảng 6,5 ở 5 g/l 20 °C |
Tính tan trong nước | Khoảng5 g/l ở 20 °C |
Quy cách đóng gói | Chai thủy tinh 25g |
Bảo quản | +5°C đến +30°C |
Thành phần | C₁₄H₁₄N₃NaO₃S |
Ứng dụng | - Methyl da cam là một chỉ số pH thường được sử dụng trong chuẩn độ vì phương sai màu sắc nét rõ ràng và khác biệt của nó ở các giá trị pH khác nhau. Methyl da cam cho thấy màu hồng trong môi trường có tính axit và màu vàng trong môi trường cơ bản. Bởi vì nó thay đổi màu sắc ở pH của một axit cường độ trung bình, nó thường được sử dụng trong chuẩn độ cho axit. Không giống như một chỉ số phổ quát, methyl da cam không có đầy đủ các thay đổi màu sắc, nhưng nó có một điểm kết thúc sắc nét. |
Chỉ Thị Methyl Da Cam Dạng Bột Hoà Tan Hoàn Toàn Merck 1013220025
- 1013220025
Methyl orange là chất rắn, màu cam.
Tên gọi khác: 4-Dimethylaminoazobenzene-4'-sulfonic acid sodium salt, Gold orange, Helianthine, Orange III.
Công thức hóa học: C₁₄H₁₄N₃NaO₃S.
Quy cách đóng gói: Chai thủy tinh 25g.
Ứng dụng: Dùng làm thuốc thử phân tích,...
Hotline:
0979. 866. 882 – 0917. 789. 677( Miễn phí tư vấn )
Hotline:
0979. 866. 882 – 0917. 789. 677Để lại câu hỏi về sản phẩm chúng tôi sẽ gọi lại ngay sau 5 phút
Natri Cacbonat Dạng Bột Merck 1063920500
0 ₫
Tên gọi khác: Sodium carbonate anhydrous for analysis EMSURE® ISO
Code: 1063920500
Hóa chất được sử dụng làm thuốc thử trong phân tích hóa học, nghiên cứu sinh hóa và sinh học phân tử.
Sử dụng rộng rãi trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,...
Là một thành phần đệm trong các ứng dụng như sắc ký, là một tiêu chuẩn chính để chuẩn độ axit-bazơ.
Quy cách: Chai nhựa 500g.
Dung Dịch Formaldehyde 37% Merck 1040031000
0 ₫
Tên sản phẩm: Dung Dịch Formaldehyde 37% Merck 1040031000
Hãng: Merck
Code: 1040031000
Dung Dịch Tiêu Chuẩn Natri Thiosulfat Pha Sẵn Nồng Độ 0,1N Merck...
0 ₫
Tên gọi khác: Sodium thiosulfate solution for 1000 ml, c(Na₂S₂O₃) = 0.1 mol/l (0.1 N) Titrisol®
Công thức hóa học: c(Na₂S₂O₃) = 0.1 mol/l (0.1 N)
Trạng thái: Lỏng
Là một chất có độ tinh khiết cao được sử dụng rộng rãi trong phòng thí nghiệm, trong chuẩn độ ...
Kali Iotdua Dạng Tinh Thể Hoà Tan Hoàn Toàn Merck 1050430250
0 ₫
Potassium iodide for analysis EMSURE® ISO,Reag. Ph Eur
Code 1050430250
Xuất xứ Merck - Đức.
Hóa chất được sử dụng làm thuốc thử để phân tích.
Sử dụng trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,...
Là một loại muối iốt ổn định (không phóng xạ) có thể giúp ngăn chặn iốt phóng xạ khỏi tuyến giáp.
Sản phẩm được đóng trong chai nhựa 2.5g.
Dung Dịch Axit Sulfuric Dạng Ống Pha Sẵn 1,06 g/cm³ (20 °C) Merck...
0 ₫
Dung Dịch Axit Sulfuric Dạng Ống Pha Sẵn 1,06 g/cm³ (20 °C) Merck 1099840001 là hợp chất hóa học tồn tại ở trạng thái lỏng, được xếp vào loại axit vô cơ mạnh và có nồng độ chính xác 0,1N.