Công thức hóa học | CH₃COOH |
Khối lượng mol | 60,05 g/mol |
Điểm sôi | 116 - 118°C (1013 hPa) |
Khối lượng riêng | 1,05 g/cm3 (20 °C) |
Giới hạn cháy nổ | 4-19,9%(V) |
Điểm chớp cháy | 39°C |
Điểm nóng chảy | 17°C |
pH | 2,5 (50 g/l, H₂O, 20 °C) |
Áp suất hóa hơi | 15,4 hPa (20°C) |
Nhiệt độ bảo quản | +15°C đến +25°C. |
Thành phần chính | CH₃COOH ≥ 99,8 % Acetaldehyd ≤ 2 ppm Anhydrit axetic ≤ 100 ppm K (Kali) ≤ 0,100 ppm Na (Natri) ≤ 0,200 ppm Clorua (Cl) ≤ 0,4 ppm Phốt phát (PO₄) ≤ 0,4 ppm Kim loại nặng ( như Pb) ≤ 0.5 ppm Sunfat (SO₄) ≤ 0,4 ppm Ag (Bạc) ≤ 0,005 ppm Al (Nhôm) ≤ 0,020 ppm Như (Arsenic) ≤ 0,010 ppm |
Ứng dụng | - Acetic acid được dùng làm hóa chất phân tích trong phòng thí nghiệm, làm dung môi,.. - Ứng dụng chủ yếu của axit axetic là sản xuất monome vinyl axetate . Ứng dụng này tiêu thụ khoảng 40% đến 45% sản lượng axit axetic trên thế giới - Sản xuất este: ethyl axetat, n-butyl axetate, isobutyl axetate và propyl axetae, ứng dụng này chiếm 15%- 20% sản lượng axit axetic thế giới - Sản xuất axetic anhydrit: là một ứng dụng chính chiếm khoảng 25% đến 30% sản lượng axit axetic toàn cầu |
Dung Dịch Axit Axetic 100% Khan Merck 1000631000
- 1000631000
Công thức hóa học: CH₃COOH ( hoặc C₂H₄O₂)
Tên gọi khác: Ethanoic acid, axit axetic
Trạng thái: Acetic acid là chất lỏng, không màu, mùi chua
Acetic acid của Merck có độ tinh khiết cao được dùng làm hóa chất phân tích trong phòng thí nghiệm
Quy cách đóng gói: chai 1 lít
Hotline:
0979. 866. 882 – 0917. 789. 677( Miễn phí tư vấn )
Hotline:
0979. 866. 882 – 0917. 789. 677Để lại câu hỏi về sản phẩm chúng tôi sẽ gọi lại ngay sau 5 phút
Natri Cacbonat Dạng Bột Merck 1063920500
0 ₫
Tên gọi khác: Sodium carbonate anhydrous for analysis EMSURE® ISO
Code: 1063920500
Hóa chất được sử dụng làm thuốc thử trong phân tích hóa học, nghiên cứu sinh hóa và sinh học phân tử.
Sử dụng rộng rãi trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,...
Là một thành phần đệm trong các ứng dụng như sắc ký, là một tiêu chuẩn chính để chuẩn độ axit-bazơ.
Quy cách: Chai nhựa 500g.
Dung Dịch Formaldehyde 37% Merck 1040031000
0 ₫
Tên sản phẩm: Dung Dịch Formaldehyde 37% Merck 1040031000
Hãng: Merck
Code: 1040031000
Dung Dịch Tiêu Chuẩn Natri Thiosulfat Pha Sẵn Nồng Độ 0,1N Merck...
0 ₫
Tên gọi khác: Sodium thiosulfate solution for 1000 ml, c(Na₂S₂O₃) = 0.1 mol/l (0.1 N) Titrisol®
Công thức hóa học: c(Na₂S₂O₃) = 0.1 mol/l (0.1 N)
Trạng thái: Lỏng
Là một chất có độ tinh khiết cao được sử dụng rộng rãi trong phòng thí nghiệm, trong chuẩn độ ...
Kali Iotdua Dạng Tinh Thể Hoà Tan Hoàn Toàn Merck 1050430250
0 ₫
Potassium iodide for analysis EMSURE® ISO,Reag. Ph Eur
Code 1050430250
Xuất xứ Merck - Đức.
Hóa chất được sử dụng làm thuốc thử để phân tích.
Sử dụng trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,...
Là một loại muối iốt ổn định (không phóng xạ) có thể giúp ngăn chặn iốt phóng xạ khỏi tuyến giáp.
Sản phẩm được đóng trong chai nhựa 2.5g.
Dung Dịch Axit Sulfuric Dạng Ống Pha Sẵn 1,06 g/cm³ (20 °C) Merck...
0 ₫
Dung Dịch Axit Sulfuric Dạng Ống Pha Sẵn 1,06 g/cm³ (20 °C) Merck 1099840001 là hợp chất hóa học tồn tại ở trạng thái lỏng, được xếp vào loại axit vô cơ mạnh và có nồng độ chính xác 0,1N.